Có 2 kết quả:
难以置信 nán yǐ zhì xìn ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ • 難以置信 nán yǐ zhì xìn ㄋㄢˊ ㄧˇ ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to believe
(2) incredible
(2) incredible
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to believe
(2) incredible
(2) incredible
Bình luận 0